Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng và để xuất sử dụng đất nông lâm nghiệp có hiệu quả ở Huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2738)

000 -LEADER
fixed length control field 01550nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002738
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Kiệm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng và để xuất sử dụng đất nông lâm nghiệp có hiệu quả ở Huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Kiệm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,[11 tờ]
Other physical details Minh họa (Bản đồ màu, ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế,2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề xuất giải pháp lựa chọn cây trồng hợp lý có hiệu quả kinh tế cao. Từ kết quả nghiên cứu, chình quyền địa phương có thể ứng dụng để lập kế hoạch sử dụng quỹ đất lâm nghiệp hiện còn. Có thể chuyển đổi một số diện tích sang cây trồng khác có giá trị kinh tế hơn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải pháp sử dụng đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp sử dụng đất nông lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Huyện Nam Đông
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha