Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế Việt Nam sau một năm gia nhập WTO (Biểu ghi số 274)

000 -LEADER
fixed length control field 01314nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000274
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.559 7
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế Việt Nam sau một năm gia nhập WTO
Statement of responsibility, etc. Ngô Quang Minh, Bùi Văn Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách tham khảo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:tr.304-311
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách nêu khái quát tình hình kinh tế Việt Nam khi gia nhập WTO và những tác động trực tiếp của nó đối với nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, lĩnh vực xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó đề xuất những giải pháp để thực hiện có hiệu quả hơn các cam kết gia nhập WTO, thúc đẩy sự phát triển của các ngành, lĩnh vực trong tương lai
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element WTO
General subdivision Lĩnh vực kinh tế
Geographic subdivision Việt Nam.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Gia nhập WTO
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term WTO
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha