Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc rừng phục hồi sau nương rẫy tại huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 2741)

000 -LEADER
fixed length control field 01323nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002741
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Nghiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc rừng phục hồi sau nương rẫy tại huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tấn Nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên của thảm thực vật rừng. Góp phầm làm cơ sở khoa học cho việc khoanh nuôi, phục hồi và phát triển rừng tự nhiên sau nương rẫy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00325 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha