Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng hệ thống hỗ trợ quyết định dựa trên cơ sở dữ liệu GIS để quản lý và phát triển rừng trồng bền vững ở huyện Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2742)

000 -LEADER
fixed length control field 01569nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002742
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng hệ thống hỗ trợ quyết định dựa trên cơ sở dữ liệu GIS để quản lý và phát triển rừng trồng bền vững ở huyện Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Trần Trọng Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng hệ thống hỗ trợ quyết định dựa trên cơ sở GIS nhằm quản lý và phân tích tình hình rừng trồng hiện tại, từ đó đưa ra những định hướng chính xác và các giải pháp trong việc quản lý và phát triển rừng trồng theo hướng bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng trồng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xây dựng
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống hỗ trợ quyết định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu GIS
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00330 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha