Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiện trạng và nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế trang trại ở thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 2744)

000 -LEADER
fixed length control field 01527nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002744
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2009 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2009/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiện trạng và nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế trang trại ở thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113,[20] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Quang Vĩnh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.111 - -113
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Làm rõ những đặc trưng của kinh tế trang trại ở Thành phố Đồng Hới và phân tích, xác định những yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế trang trại tại địa bàn nghiên cứu. Đưa ra một số giải pháp nhằm phát triển kinh tế trang trại trên địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế trang trại
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thành phố Đồng Hới (Quảng Bình)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế trang trại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang trại
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha