000 -LEADER |
fixed length control field |
01671nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002745 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111128s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và lựa chọn mô hình trồng rừng trên vùng cát ven biển huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71,[16 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.68- 71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu và lựa chọn mô hình nông lâm kết hợp thích hợp cho vùng cát ven biển huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình là áp dụng trồng các hình Keo thuần loài và phát triển mô hình nông lâm kết hợp rừng, vườn chuồng trong vườn hộ. Lựa chọn được loài keo trồng thích hợp cho vùng đất cát ven biển là Keo lai sau khi đánh giá tương quan hiệu quả kinh tế giữa các loài keo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Mô hình trồng trên đất cát biển |
Geographic subdivision |
Huyện Lệ Thủy (Quảng Bình) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát ven biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |