000 -LEADER |
fixed length control field |
01582nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002747 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134257.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111128s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2010/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Thế |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của dự án trồng rừng 661 tại vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Thế. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,[14 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực hiện kế hoạch dự án, hiệu quả môi trường, kinh tế, xã hội của dự án và nghiên cứu đề xuất các giải pháp làm cơ sở khoa học cho việc duy trì kết quả của dự án góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường sinh thái của khu vực vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ Hà Tĩnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dự án trồng rừng 661 |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, đánh giá |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án trồng rừng 661 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ Hà Tĩnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |