Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

625 câu hỏi-đáp về pháp luật lao động (Biểu ghi số 275)

000 -LEADER
fixed length control field 01385nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000275
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095830.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.01
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 625 câu hỏi-đáp về pháp luật lao động
Statement of responsibility, etc. Lê Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 373tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của bộ luật bao gồm:Những quy định chung; Việc làm; Hợp đồng lao động;Thỏa ước lao động tập thể; kỷ luật lao đông,trách nhiệm vật chất; Tiền lương; Thời giờ làm việc,thời giờ nghỉ ngơi; An toàn lao động,vệ sinh lao động;Những quy định riêng đối với lao động nữ; Những quy định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác; Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng; Bảo hiểm xã hội; Công đoàn; Giải quyết tranh chấp lao động; Quản lý nhà nước về lao động; Xử phạt vi phạm pháp luật lao động
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật Lao động
General subdivision Hỏi-Đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011107 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011108 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011109 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha