Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu định hướng quản lý bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn tại cửa sông Gianh tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2752)

000 -LEADER
fixed length control field 01594nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002752
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trung Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu định hướng quản lý bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn tại cửa sông Gianh tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Trần Trung Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định hiện trạng, phân bố và điều tra đa dạng sinh học rừng ngập mặn tại cửa sông Gianh.Phân tích sinh kế của người dân đối với tài nguyên rừng ngập mặn vùng cửa sông, từ đó đề ra giải pháp góp phần xây dựng định hướng bảo tồn và phát triển tài nguyên rừng ngập mặn tại cửa sông.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái rừng ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00331 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha