000 -LEADER |
fixed length control field |
01512nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002753 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111128s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2010/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng và cơ sở khoa học để chuyển đổi nương rẫy thành rừng trồng tại huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Đức. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr., |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Minh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Góp phần hỗ trợ về thông tin kịp thời bổ sung cho việc triển khai đề án mục tiêu của tỉnh Quảng Trị; Chuẩn đoán, dự báo/cảnh bảo những vấn đề bất cập có thể nẩy sinh trong tiến trình chuyển đổi nương rẫy thành rừng trồng tại huyện Đakrông, Quảng Trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuyển đổi nương rẫy thành rừng trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển đổi nương rẫy thành rừng trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |