000 -LEADER |
fixed length control field |
01528nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002755 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111129s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu điều kiện sinh thái và thử nghiệm một số biện pháp kỹ thuật trồng sa nhân tím (Amomum longiligulare T.L.Wu) dưới tán rừng trồng ở huyện Kbang, tỉnh Gia Lai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Minh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr.,[17 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu, Biểu đồ) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Quang Vĩnh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện sinh thái của cây sa nhân tím và thử nghiệm một số biện pháp kỹ thuật canh tác nhằm phát triển diện tích, tạo nguồn dược liệu, sử dụng đất bền vững và góp phần tăng thu nhập cho người dân vùng núi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng sa nhân tím |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
2008 - 2009 |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
BIện pháp kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng sa nhân tím |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |