Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu diễn biến quá trình phục hồi rừng và một số đặc điểm lâm học của rừng phu8cj hồi ở xã Hồng Kim, huyện Alưới tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2758)

000 -LEADER
fixed length control field 01576nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002758
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111129s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2009/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thái Hùng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu diễn biến quá trình phục hồi rừng và một số đặc điểm lâm học của rừng phu8cj hồi ở xã Hồng Kim, huyện Alưới tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Lê Thái Hùng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.,[34 tờ].
Other physical details Minh họa (Ảnh màu, Bản đồ màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Minh Đức.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2009.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá diễn biến và định lượng hóa tài nguyên rừng làm cơ sở khoa học đề xuất các phương án phục hồi rừng theo hướng phát triển bền vững. Cung cấp các thông tin có cơ sở về số lượng, chất lượng cũng như đánh giá xubhướng diện biến của tài nguyên rừng trong mối quan hệ với các hoạt động kinh tế xã hội.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phục hồi rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục hồi rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng phục hồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00301 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha