Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng làm cơ sở đề xuất các giải pháp phục hồi sinh cảnh và quản lý rừng bền vững tại lưu vực hồ tả trạch huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2759)

000 -LEADER
fixed length control field 01765nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002759
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111129s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng làm cơ sở đề xuất các giải pháp phục hồi sinh cảnh và quản lý rừng bền vững tại lưu vực hồ tả trạch huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.62.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106,[12 tờ]
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đặng Thái Dương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.107 - 108).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, hiện trạng rừng khu vực hồ sông Tả trạch. Tìm hiểu thực trạng, vai trò trách nhiệm trong công tác quản lý bảo vệ rừng ở khu vực nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp về phục hồi rừng và quản lý rừng bền vững cho lưu vực hồ Tả trạch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh cảnh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Lưu vực hồ Tả trạch (Thừa Thiên Huế)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Lưu vực hồ Tả trạch (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha