Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng cố định CO2 của một số trạng thái rừng phòng hộ khu vực đầu nguồn sông Bồ ở tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2760)

000 -LEADER
fixed length control field 01567nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002760
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134307.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111129s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2009/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Phin
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng cố định CO2 của một số trạng thái rừng phòng hộ khu vực đầu nguồn sông Bồ ở tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Phin
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra và đánh giá sinh khối của các trạng thái rừng phòng hộ. Xác định khả năng tích lũy và lượng hóa khả năng cố định khí CO2 của trạng thái rừng phòng hộ nhằm giảm biến đổi khí hậu. Từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm cải tiến chính sách để nâng cao hiệu quả quản lý rừng theo hướng bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng phòng hộ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng phòng hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng cố định CO2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha