Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu diễn thế hệ sinh thái rừng ưu hợp dẻ trắng (Lithocarpus proboscideus) núi cao tại khu bảo tồn thiên nhiên Bà Nà - Núi Chúa (1999 - 2009). (Biểu ghi số 2761)

000 -LEADER
fixed length control field 01500nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134308.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111130s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Nguyên Sinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu diễn thế hệ sinh thái rừng ưu hợp dẻ trắng (Lithocarpus proboscideus) núi cao tại khu bảo tồn thiên nhiên Bà Nà - Núi Chúa (1999 - 2009).
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Đào Nguyên Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích biến động thảm thực vật rừng thông qua việc sử dụng bản đồ lớp phủ rừng, đồng thời đánh giá động thái đa dạng sinh học của trạng thái rừng IIB, IVC qua các giai đoạn. Phân tích diễn thế rừng trên thực tế và biến đổi quang phổ trên ảnh vệ tinh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dẻ trắng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dẻ trắng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha