Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu xác định một số thông số kỹ thuật làm cơ sở thiết kế nhà lưới bán tự động để trồng rau an toàn ở tình Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2763)

000 -LEADER
fixed length control field 01604nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002763
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111130s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2010/V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Hữu Hiếu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xác định một số thông số kỹ thuật làm cơ sở thiết kế nhà lưới bán tự động để trồng rau an toàn ở tình Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14.
Statement of responsibility, etc. Võ Hữu Hiếu.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,[19 tờ]
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu đặc điểm về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của tỉnh Thừa Thiên Huế. Tìm hiểu đặc điểm sinh trưởng và phát triển của cây rau. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất rau. Phân tích, lựa chọn mô hình nhà lười. Thiết kế nhà lưới và các hệ thống trong nhà lưới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết kế nhà lưới
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông số kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà lưới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng rau an toàn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00381 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha