000 -LEADER |
fixed length control field |
01604nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002763 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111130s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTM |
Item number |
2010/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Hữu Hiếu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xác định một số thông số kỹ thuật làm cơ sở thiết kế nhà lưới bán tự động để trồng rau an toàn ở tình Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Hữu Hiếu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,[19 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Hòa. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu đặc điểm về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của tỉnh Thừa Thiên Huế. Tìm hiểu đặc điểm sinh trưởng và phát triển của cây rau. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất rau. Phân tích, lựa chọn mô hình nhà lười. Thiết kế nhà lưới và các hệ thống trong nhà lưới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết kế nhà lưới |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thông số kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà lưới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rau an toàn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |