Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số thông số của hệ thống sấy tre để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ kiểu đối lưu cưỡng bức (Biểu ghi số 2764)

000 -LEADER
fixed length control field 01670nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002764
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111130s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2010/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Công
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số thông số của hệ thống sấy tre để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ kiểu đối lưu cưỡng bức
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy - thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67,[1] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo sau chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu cơ sở lý thuyết của quá trình sấy, cụ thể là các thông số đặc trưng cơ bản của vât liệu sấy, các thông số trạng thái của tác nhân sấy và sự truyền nhiệt truyền chất trong quá trình sấy. Trên cơ sở đó xác định một số thông số của hệ thống sấy tre kiểu đối lưu cưỡng bức để làm hàng thủ công mỹ nghệ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tre
Form subdivision Luận văn
General subdivision Sấy
-- Nghiên cứu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hàng thủ công mỹ nghệ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàng thủ công mỹ nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ giới hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00382 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha