000 -LEADER |
fixed length control field |
01670nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002764 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111130s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTM |
Item number |
2010/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Công |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số thông số của hệ thống sấy tre để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ kiểu đối lưu cưỡng bức |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy - thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67,[1] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Hòa. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo sau chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết của quá trình sấy, cụ thể là các thông số đặc trưng cơ bản của vât liệu sấy, các thông số trạng thái của tác nhân sấy và sự truyền nhiệt truyền chất trong quá trình sấy. Trên cơ sở đó xác định một số thông số của hệ thống sấy tre kiểu đối lưu cưỡng bức để làm hàng thủ công mỹ nghệ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tre |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sấy |
-- |
Nghiên cứu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hàng thủ công mỹ nghệ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hàng thủ công mỹ nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ giới hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến lâm sản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |