Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tính đa dạng và các giải pháp bảo tồn, phát triển tài nguyên cây rau rừng ở khu vực Trung Trung Bộ (Biểu ghi số 2766)

000 -LEADER
fixed length control field 01408nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002766
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134311.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111130s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2009/V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Quỳnh Trang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tính đa dạng và các giải pháp bảo tồn, phát triển tài nguyên cây rau rừng ở khu vực Trung Trung Bộ
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Quỳnh Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86,[17] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Minh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông ngiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.85 - 86
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tính đa dạng, hiện trạng phân bố và mức độ phong phú của tài nguyên cây rau rừng ở khu vực Trung Trung Bộ. Trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển hợp lý cho cây rau rừng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây rau rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Tính đa dạng
-- Ngiên cứu
Geographic subdivision Trung Trung Bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sản ngoài gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rau rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00296 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha