Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật khoa học và công nghệ và một số văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 277)

000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000277
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093346.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343
Item number L
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam(CHXHCN)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật khoa học và công nghệ và một số văn bản hướng dẫn thi hành
246 0# - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Các văn bản quy phạm pháp luật ban hành từ tháng 01-2007 đến tháng 12-2007 điều chỉnh nhiều mặt trong hoạt động mặt trong hoạt động về khoa học-công nghệ...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số quy định mới của chính phủ, các bộ, ngành có liên quan ban hành để điều chỉnh các mối quan hệ trong lĩnh vực khoa học công nghệ. Những thông tin pháp luật mới nhất trong lĩnh vực khoa học công nghệ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học công nghệ
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.012736 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha