000 -LEADER |
fixed length control field |
01180nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002772 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111201s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Cát Tường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng cây xanh làm cơ sở cho công tác quy hoạch cảnh quan ven bờ sông Hương thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Cát Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108,xii tờ |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông ngiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.105-108 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xanh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Hiện trạng |
-- |
Ngiên cứu |
Geographic subdivision |
Ven sông Hương (Thành phố Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |