000 -LEADER |
fixed length control field |
01715nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002773 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134318.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111201s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Ngọc Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra phân bố và thử nghiệm trồng sa nhân dưới các mức độ ánh sáng khác nhau tại vườn thực vật thuộc vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Ngọc Thành. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,[32 tờ] |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Quang Vĩnh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được vùng phân bố tự nhiên của sa nhân tại Vườn Quốc Gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Xác định được quy luật phân bố của sa nhân trong tự nhiên ở khu vực Vườn Quốc Gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Xác định được mối quan hệ giữa sa nhân với quần thể thực vật sống bên cạnh chúng trong tự nhiên. Xác định được ở cũng điều kiện thì mức độ ánh sáng nào là phù hợp với sự sinh trưởng của cây sa nhân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng cây sa nhân |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Điều tra, thử nghiệm |
Geographic subdivision |
Phong Nha - Kẻ Bàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng sa nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mức độ ánh sáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn Quốc Gia Phong Nha - Kẻ Bàng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |