000 -LEADER |
fixed length control field |
01515nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002775 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134318.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111201s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thử nghiệm xây dựng mô hình dự báo dịch sâu róm thông bằng tương quan hồi quy Logistic cho rừng thông nhựa thuộc tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ứng phương pháp tương quan logistic trong việc xây dựng mô hình dự bá dịch sâu hại rừng. Áp dụng mô hình xây dựng được để giúp các nhà quản lý dự báo được khả năng xảy ra dịch sâu róm thông dựa vào một số yếu tố đơn giản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dự báo dịch sâu róm thông |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, thử nghiệm |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình dự báo sâu róm thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tương quan hồi quy Logistic |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng thông nhựa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |