000 -LEADER |
fixed length control field |
01905nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002777 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111201s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Tú |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số quy luật cấu trúc và sinh trưởng, làm cơ sở xây dựng mô hình dự báo sản lượng mủ lâm phần cao su (Havea Brasiliensis), phục vụ cộng tác kinh doanh rừng tại Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Việt Tú. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,[32 tờ] |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cụ thể hóa vấn đề nghiên cứu cho Cao su khu vực Bắc miền Trung trong đó có Quảng Trị là một trong những địa phương có diện tích rừng trồng cao su tương đối lớn như: ĐỊnh lượng các quy luật sinh trưởng và sản lượng phục vụ cho công tác điều tra trứ sản lượng rừng cao su. Bước đầu đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố điều tra cơ bản (D1.3, Hvn, Dt) đến sản lượng mủ, để từ đó có hướng nghiên cứu và biện pháp tác động lâm sinh hợp lý hơn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng mô hình dự báo sản lượng mủ cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy luật cấu trúc và sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình dự báo sản lượng mủ lâm phần cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |