000 -LEADER |
fixed length control field |
01849nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002781 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111201s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTM |
Item number |
2008/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hòa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm chế độ sấy gỗ sạng tấm trong thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa họa kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hòa. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Phú |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chứng minh được quá trình dẫn nhiệt và khuếch tán ẩm riêng lẻ hoặc liên hợp trong các vật liệu ẩm dạng tấm phẳng là đồng dạng và nghiệm của chúng có dạng giống nhau chỉ khác nhau bởi các hệ số. Tiến hành thí nghiệm sấy gỗ thực tế 3 mẫu trên 3 lò sấy gỗ khác nhau để so sánh, đánh giá với tính toán lý thuyết về thời gian sấy và đưa ra giá trị sai số guiữa lý thuyết và thực nghiệmdưới 10%. Như vậy phương pháp mới tính toán xác định thời gian sấy như trên đạt độ chính xác cao có thể chấp nhận được. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực nghiệm chế độ sấy gỗ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực nghiệm chế độ sấy gỗ dạng tấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |