000 -LEADER |
fixed length control field |
01848nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111201s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2009/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Lân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tích hợp GIS (Geographical Information System) và AHP (Analytic Hierachy Process) để đánh giá sự thích hợp đất cho cây keo lai tại hai xã Phú Sơn và Bình Thành tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học đất (Quản lý đất đai): 60.62.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Lân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129,[15] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo sau chính văn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Điều tra những văn bản về lịch sử phát triển của rừng trồng và rừng tự nhiên trên địa bàn. Đánh giá sinh trưởng của các dòng Keo lai, từ đó chọn ra dòng Keo lai sinh trưởng tối ưu nhất. Xây dựng bản đồ sử dụng đất của huyện Hương Trà từ ảnh viễn thám theo các năm 2007. 2008 và 2009. Điều tra ngoài thực địa kết hợp với các phần mềm GIS ước lượng trữ lượng Keo của khu vực. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Keo lai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Đất trồng |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
AHP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |