Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu xác định giá trị tối ưu một số thông số của máy cán ép cây bàng sợi (Seipur) tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2784)

000 -LEADER
fixed length control field 01629nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002784
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143338.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111202s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KHAC
Item number 2000/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Niêm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xác định giá trị tối ưu một số thông số của máy cán ép cây bàng sợi (Seipur) tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành cơ giới hóa Lâm nghiệp và khai thác gỗ: 2.13.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Niêm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Tây
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Bỉ - Phan Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học lâm nghiệp - - Trường Đại học Lâm Nghiệp, Hà Tây, 2000.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được tính chất cơ lý của cây bàng, xây dựng được đồ thị biểu diễn mối quan hệ. Băng phương pháp quy hoạch thực nghiệm cực trị đã lập được các phương trình hồi quy và giải đipwck 3 bài toán cho thấy sự ảnh hưởng của các thông số vào rồi đến năng suất, tỉ lệ hư hỏng sản phẩm khi cán và chi phí năng lượng riêng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy ép cây bàng sợi (Seipur)
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyên ngành cơ giới hóa Lâm nghiệp và khai thác gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy cán ép cây bàng sợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Seipur
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00427 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha