000 -LEADER |
fixed length control field |
01456nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002785 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111202s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2004/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Xuân Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số thông số về cấu tạo và chế độ làm việc của thiết bị sấy tinh bột sắn kiểu khí động. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành cơ khí nông nghiệp: 4.18.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Xuân Phương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Như Khuyên |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Nghiệp I, Hà Nội, 2004. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được quy luật chuyển động của hạt trong buồng sấy. Xác định được ảnh hưởng của các yếu tố tới độ khô không đêì và chi phí điện năng riêng.Xác định mô hình toán biểu diễn mối quan hệ giữa các yếu tố vào với các thông số ra. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị sấy tinh bột sắn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị sấy tinh bột sắn kiểu khí động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu tạo và chế độ làm việc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |