Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiện trạng, tiềm năng và đề xuất định hướng pháp triển du lịch sinh thái ở khu bảo tồn thiên nhiên kẻ gỗ. (Biểu ghi số 2786)

000 -LEADER
fixed length control field 01618nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002786
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143340.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111202s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hằng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiện trạng, tiềm năng và đề xuất định hướng pháp triển du lịch sinh thái ở khu bảo tồn thiên nhiên kẻ gỗ.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Hằng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,[16 tờ].
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Mạnh Đạt.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các thông tin về tiềm năng và hiện trạng phát triển Du lịch sinh thái (DLST) ở Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Kẻ Gỗ làm cơ sở cho việc đề xuất hướng pháp triển DLST ở KBTTN Kẻ Gỗ. Đề Xuất hướng phát triển DLST ở KBTTN Kẻ Gỗ. Đề xuất phát triển các điểm, tuyến DLST ở KBTTN Kẻ Gỗ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển Du lịch sinh thái
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, đánh giá
Geographic subdivision Hà Tĩnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đinh hướng phát triển du lịch sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00326 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha