000 -LEADER |
fixed length control field |
01734nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002787 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111202s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTM |
Item number |
2008/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đại Thăng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xác định các thông số kỹ thuật làm cơ sở thiết kế, chế tạo máu sấy cà phê cỡ nhỏ phù hợp với quy mô sản xuất cảu hộ nông dân trồng cà phê ở các tỉnh Bắc miền Trung. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông - lâm nghiệp: 60.52.14 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đại Thăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr.,[8 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Hòa. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định các thông số kỹ thuật làm cơ sở thiết kế, chế tạo máy sấy cà phê cỡ nhoe, có kết cấu gọn nhẹ, chất lượng sấy bảo đảm, giá thành hạ, dễ sử dụng, có năng suất phù hợp với quy mô sản xuất của hộ nông dân trồng cà phê chè ở các tỉnh Bắc miền Trung. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế tạo máy sấy cà phê |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở thiết kế, chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy sấy cà phê cỡ nhỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy mô sản xuất của hộ nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kẽ thuật máy và thiết bị cơ giois hóa nông - lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |