000 -LEADER |
fixed length control field |
01578nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002791 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111205s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Văn Khánh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu về quần thể, một số đặc điểm sinh thái, mô phỏng phân bố và đề xuất các giải pháp bảo tồn loài chà vá chân xám (Pygathrix cinerea) ở huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Từ Văn Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr.,[12 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các thông tin hữu ích về phân bố, quần thể, vùng sống, các mối đe dọa và các đặc điểm sinh thái của Chà vá chân xám làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp bảo tồn cho quần thể Chà vá ở Nông Sơn và ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn loài Chà vá chân xám |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pygathrix cinerea |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn loài Chà vá chân xám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh thái, mô phỏng phân bố |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |