Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng sinh học và nông nghiệp (Biểu ghi số 280)

000 -LEADER
fixed length control field 01498nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000280
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.9
Item number Đ
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục bảo vệ môi trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học và nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Cục bảo vệ môi trường
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Bảo vệ đa dạng sinh học và bảo đảm an ninh lương thực cho thế giới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Ban thư ký công ước đa dạng sinh học
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Ngày quốc tế đa dạng sinh học-22 tháng 5 năm 2008
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng và mối quan hệ tương tác giữa đa dạng sinh học và nông nghiệp cũng như đề cập đến những thách thức ngày càng gia tăng mà loài người đã, đang và sẽ phải đối mặt trong công cuộc bảo tồn đa dạng sinh học để đảm bảo an ninh lương thực cho chính mình và đưa ra những định hướng để ứng phó với các thách thức đó
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
General subdivision Thời cơ và thách thức.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
General subdivision Mối quan hệ tương tác với nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011121 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011122 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011123 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011124 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011129 2019-03-07 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-26
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011130 2019-12-11 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-26

Powered by Koha