Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hệ thống canh tác hợp lý cho vùng tái định cư xã Bình Thành huyện Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2801)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002801
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn, Tiến Hựu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hệ thống canh tác hợp lý cho vùng tái định cư xã Bình Thành huyện Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Văn Tiến Hựu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - -Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát tình hình kinh tế - xã hội, điều kiện đất đai và nghiên cứu hệ thống canh tác mới hình thành của các hộ tái định cư.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống canh tác
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống canh tác
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00479 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha