Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá việc thực hiện luật đất đai năm 2003 trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2802)

000 -LEADER
fixed length control field 01600nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002802
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2006/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Đài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá việc thực hiện luật đất đai năm 2003 trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.62.15
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Đài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl.
Other physical details Minh họa (bản đồ màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp --Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.89 - 91)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của Thừa Thiên Huế ảnh hưởng đến công tác quản lý và sử dụng đất. Nghiên cứu thực trạng, một số yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý và thực hiện Luật đất đai đất đai năm 2003. Đánh giá việc thực hiện Luật đất đai năm 2003 trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha