Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ bản đồ số để thành lập bản đồ địa chính cho phường Bình An quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh. (Biểu ghi số 2806)

000 -LEADER
fixed length control field 01550nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002806
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.KHĐ
Item number 2004/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Đức Hưởng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ bản đồ số để thành lập bản đồ địa chính cho phường Bình An quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15.
Statement of responsibility, etc. Đào Đức Hưởng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Thanh Trà
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phương pháp thành lập bản đồ địa chính bằng công nghệ ảnh số với mục đích ứng dụng phương pháp mới vào công tác thành lập bản đồ. Thành lập bình đồ ảnh số phục vụ cho quá trình điều vẽ và xây dựng bản đồ địa chính cho phường Bình An.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ bản đồ số
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision Ngày 29/11/2003 đến 29/05/2004.
Geographic subdivision Thành phố Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ bản đồ số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ địa chính
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha