Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu vai trò các loại hình môi giới bất động sản trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Biểu ghi số 2807)

000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002807
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2010/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Đình Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu vai trò các loại hình môi giới bất động sản trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16.
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Đình Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98,34 tờ
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Huỳnh Văn Chương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phương pháp thành lập bản đồ địa chính bằng công nghệ ảnh số với mục đích ứng dụng phương pháp mới vào công tác thành lập bản đồ. Thành lập bình đồ ảnh số phục vụ cho quá trình điều vẽ và xây dựng bản đồ địa chính cho phường Bình An.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bất động sản
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
-- Môi giới
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi giới
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00453 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha