Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ GIS để đề xuất hướng sử dụng đất tại huyện Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2808)

000 -LEADER
fixed length control field 01502nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002808
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.KHĐ
Item number 2007/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ GIS để đề xuất hướng sử dụng đất tại huyện Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97,23 tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tình hình sử dụng đất đai và diễn biến tình hình sử dụng đất đai tại huyện Hương Trà, tỉnh THừa Thiên Huế bằng công nghệ GIS và Viễn thám. Đề xuất hướng sử dụng đất hợp lý bằng công nghệ GIS tại vùng nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
-- Ứng dụng GIS
Geographic subdivision Huyện Hương Trà (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thám
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00454 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha