000 -LEADER |
fixed length control field |
01768nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000281 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.704 092 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Nguyễn Thế Thắng...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
tập 6 |
Name of part/section of a work |
1955-1957 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ2,có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
622tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Học viện chính trị-hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
nhóm tác giả bên trái trang tên sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giới thiệu cuộc sống và hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh từ ngày 1-1-1955 đến ngày 31-12-1957. Cuốn sách này đã bổ sung thêm 200 sự kiện. Ghi lại những hoạt động quan trọng, phong phú của chủ tịch Hồ Chí Minh trong những lần đi tham dự các hội nghị quốc tế, thăm các địa phương, quê hương , các cơ sở sản xuất kinh doanh, các cơ quan, trường học, các đơn vị bộ đội...Người viết nhiều bài diễn văn, lời kêu gọi, bài báo...Những sự kiện đó phản ánh toàn diện cuộc sống và những hoạt động không mệt mỏi của vị lãnh tụ tài ba của Đảng và dân tộc ta |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
Title of a work |
Biên niên tiểu sử |
Chronological subdivision |
1955-1957. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Thắng |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|