Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất ở trên địa bàn thành phố Huế - tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoan 1993 - 2003 (Biểu ghi số 2810)

000 -LEADER
fixed length control field 01444nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2004/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Lan Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất ở trên địa bàn thành phố Huế - tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoan 1993 - 2003
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 4.01.03.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Lan Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.85 - 88)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và áp lực đối với đất ở. Phân tích đánh giá hiện trạng, tình hình quản lý, sử dụng đất và những bất cập đang còn tồn tại ở trên địa bàn thành phố Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất ở
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thành phố Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình hình quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00456 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha