000 -LEADER |
fixed length control field |
01340nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002812 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.07 |
Item number |
K |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên |
Subordinate unit |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ 2006 - 2010 |
Statement of responsibility, etc. |
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Results of Science Technology Research 2006 - 2010 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Dăk Lăk - 2011 |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây nguyên |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
269tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh màu và đen trắng |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách có in dấu: Kính biếu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm những bài viết là: Kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học về các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, cây công nghiệp và phát triển nông thôn mới ở vùng Tây Nguyên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
2006 - 2010 |
Geographic subdivision |
Tây Nguyên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|