Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ 2006 - 2010 (Biểu ghi số 2812)

000 -LEADER
fixed length control field 01340nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002812
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.07
Item number K
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên
Subordinate unit Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ 2006 - 2010
Statement of responsibility, etc. Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Results of Science Technology Research 2006 - 2010
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Dăk Lăk - 2011
Name of publisher, distributor, etc. Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây nguyên
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 269tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu và đen trắng
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có in dấu: Kính biếu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm những bài viết là: Kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học về các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, cây công nghiệp và phát triển nông thôn mới ở vùng Tây Nguyên
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision 2006 - 2010
Geographic subdivision Tây Nguyên
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.003303 2021-01-08 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-28

Powered by Koha