Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng công tác đền bù giải phóng mặt bằng phục vụ phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư đô thị trên địa bàn thành phố Huế. (Biểu ghi số 2814)

000 -LEADER
fixed length control field 01869nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002814
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143411.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111209s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2004/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Phương Nhung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng công tác đền bù giải phóng mặt bằng phục vụ phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư đô thị trên địa bàn thành phố Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 4.01.03
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Phương Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl.
Other physical details Minh họa (bản đồ màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Dức Dục
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đánh giá việc thực hiện xác định các đối tượng được đền bù trong một số dự án trên địa bàn thành phố Huế. Đánh giá công tác đền bù giải tỏa mặt bằng của một số dự án phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư đô thị. Bước đầu đề xuất, góp ý, bổ sung một số điểm trong chính sách đền bù giải phóng mặt bằng phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư đô thị trên địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải phóng mặt bằng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thành phố Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công tác đền bù
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thành phố Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng mặt bằng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác đền bù
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00458 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha