000 -LEADER |
fixed length control field |
01429nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111209s1988 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.587 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
A.X.Krugiưlin |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm sinh học và năng suất cây trồng được tưới nước |
Statement of responsibility, etc. |
A.X.Krugiưlin ; Hà Học Ngô, Nguyễn Thị Dần dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sắp chữ và in tại Liên Xô. Số lượng: 8.000 bản |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang tên sách có ghi: Bản dịch của nhà xuất bản Nông nghiệp. Nhà xuất bản MIR, Maxcơva -- Liên Xô |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo; tr. 254 - 255 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Cơ sở sinh học năng suất cây trồng được tưới nước. Ảnh hưởng của tưới nước đến đặc tính sinh học và năng suất cây trồng như cây ngô, cây bông, cây họ đậu, cây lúa, cây thuốc lá và thuốc lào |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Nhu cầu nước |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Đặc điểm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Học Ngô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Dần |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|