Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng phần mềm Arcview trong công nghệ GIS vào lĩnh vực quản lý thông tin đất ở Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2817)

000 -LEADER
fixed length control field 01520nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111209s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2004/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Phượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng phần mềm Arcview trong công nghệ GIS vào lĩnh vực quản lý thông tin đất ở Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 4.01.03.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc si nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ứng dụng công nghệ GIS với phần mềm Arcview để xây dựng hệ thống thông tin đất cho một phường của thành phố Huế. Từ kết quả đạt được, so sánh Arcview với các phần mềm khác để đưa ra được ưu nhược điểm nhằm kiến nghị về khả năng ứng dụng nó vào thực tiễn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm Arcview
Form subdivision Luận văn
General subdivision Ứng dụng
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý thông tin đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Arcview
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha