000 -LEADER |
fixed length control field |
01689nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002818 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111209s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.KHĐ |
Item number |
2004/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các dự án đầu tư nước ngoài đến phương án quy hoạch sử dụng đất của huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế thời kỳ 2001 - 2010.. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87.[33 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (bản đồ màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thanh Trà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr. 88 - 89) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá sự ảnh hưởng qua lại giữa việc thực hiện các dự án đầu tư (chủ yếu ODA) tác động tới phương án quy hoạch sử dụng đất của huyện. Trên cơ sở đó đề xuất giải pháp điều chỉnh nhằm đạt được hiệu quả cao nhất trong công tác quản lý sử dụng đất đai trên địa bàn Nam Đông trong những năm tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Huyện Nam Đông (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án đầu tư nước ngoài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |