Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bước đầu nghiên cứu thị trường bất động sản ở Thành phố Huế và đề xuất định hướng quản lý. (Biểu ghi số 2819)

000 -LEADER
fixed length control field 01533nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002819
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111209s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2004/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bước đầu nghiên cứu thị trường bất động sản ở Thành phố Huế và đề xuất định hướng quản lý.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 4.01.03.
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khai thác, sử dụng có hiệu quả các loại bất động sản, đặc biệt là bất động sản nhà đất. Mặ khác thu hút các nguồn lực từ xã hội, khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia đầu tư phát triển hàng hóa bất động sản, đặc biệt đầu tư xây dựng các công trình sản xuất kinh doanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thị trường bất động sản
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản nhà đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường bất động sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00463 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha