000 -LEADER |
fixed length control field |
01133nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000282 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.3 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hành gừng tỏi & 700 bài thuốc trị bệnh |
Statement of responsibility, etc. |
Ngọc Minh, Sĩ Cảo đồng biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kd] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách viết về: Hành tỏi gừng nguyên lý chữa bệnh, phòng các bệnh thường gặp. Chữa bệnh truyền nhiễm và bệnh ký sinh trùng, các bệnh nội khoa, bệnh trẻ em, bệnh phụ nữ, bệnh ngoại khoa, bệnh ngũ quan, Bệnh ung thư và dinh dưỡng thẩm mỹ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tỏi |
General subdivision |
Thuốc trị bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gừng |
General subdivision |
Thuốc trị bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành |
General subdivision |
Thuốc trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc trị bệnh |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Sĩ Cảo |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|