000 -LEADER |
fixed length control field |
00948nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002820 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111209s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.895 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Xuân |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây cao su |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Trường Đại học Nông nghiệp 2 |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Phần đại cương, đặc trưng thực vật và đặc tính sinh học, khí hậu và cây cao su. Đất trồng và dinh dưỡng cao su, sản xuất cây con, kỹ thuật trồng ở vườn sản xuất. Thu hoạch bảo quản và chế biến, triển vọng của ngành cao su |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|