Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch sử dụng đất huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế đến năm 2010. (Biểu ghi số 2821)

000 -LEADER
fixed length control field 01361nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002821
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111209s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2004/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Như Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch sử dụng đất huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế đến năm 2010.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 4.01.03.
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Như Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94.[26] tờ
Other physical details Minh họa (bản đồ màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Đức Dục
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, kinh tế, xã hội của huyện Phú Lộc. Tình hình quản lý và sử dụng, tiềm năng và định hướng sử dụng đất đai tại vùng nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sử dụng đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Huyện Phú Lộc (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00464 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha