Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá việc thực hiện chính sách tái định cư, bồi thường, hỗ trợ, giải phóng mặt bằng khi nhà nước thu hồi đất của một số dự án trọng điểm trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 2822)

000 -LEADER
fixed length control field 01718nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002822
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111212s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.KHĐ
Item number 2007/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Trị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá việc thực hiện chính sách tái định cư, bồi thường, hỗ trợ, giải phóng mặt bằng khi nhà nước thu hồi đất của một số dự án trọng điểm trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Trị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Thanh Trà
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - -Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá những ưu điểm, vướng mắc, tồn tại trong quá trình thực hiện chính sách định cư, tái bồi thường, hỗ trợ, giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất ở một số dự án trọng điểm, để hoàn thiện quy trình, phương pháp tổ chức thực hiện nhằm triển khai nhanh các dự án, góp phần hoàn thiện các cơ chế chính sách trên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Hà Tĩnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng mặt bằng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bồi thường
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha