000 -LEADER |
fixed length control field |
01154nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002823 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105754.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111212s1983 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
660đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.655 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thượng Tuấn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng đậu nành |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thượng Tuấn, Nguyễn Văn Huỳnh, Võ Thanh Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
126tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số hình ảnh đen trắng |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các vấn đề: Đại cương về cây đậu nành, sự sinh trưởng và phát triển, sự tích lũy các nguyên tố dinh dưỡng. Nốt sần và sự cố định đạm; Kỹ thuật canh tác và thu hoạch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây đậu nành |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng trọt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Huỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thanh Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|