000 -LEADER |
fixed length control field |
01022nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002824 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105755.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111212s1981 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
573.3 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tài Lương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh lý và bệnh lý hấp thu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tài Lương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số hình ảnh đen trắng |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các vấn đề: Những phương pháp nghiên cứu hoạt động hấp thu của đường dạ dày -- ruột. hấp thu Gluxit, Protit, Lipit và hấp thu Vitamin. Hấp thu các chất điện phân và nước; Bệnh lý hấp thu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh lý |
General subdivision |
Hệ tiêu hóa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh lý |
General subdivision |
Hệ tiêu hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|